Celeron G4900 vs Athlon X4 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron G4900
2018
2 lõi / 2 luồng,51 Watt
1.49
Athlon X4 750
2013
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
1.64
+10.1%

Athlon X4 750 vượt qua Celeron G4900 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G4900 và Athlon X4 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21782104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.95không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.782.40
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake (2017−2019)Richland (2013−2014)
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$42không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G4900 và Athlon X4 750: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G4900 và Athlon X4 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản3.1 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz4 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân31không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)192K
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế126 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C74 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,303 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G4900 và Athlon X4 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
Socket1151FM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)51 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G4900 và Athlon X4 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX-+
PowerNow-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G4900 và Athlon X4 750 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G4900 và Athlon X4 750. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR3-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G4900 và Athlon X4 750.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 610không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G4900 và Athlon X4 750 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G4900 và Athlon X4 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron G4900 1.49
Athlon X4 750 1.64
+10.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron G4900 2382
Athlon X4 750 2625
+10.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.49 1.64
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 51 Watt 65 Watt

Celeron G4900 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon X4 750: hiệu năng cao hơn 10.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon X4 750 vì nó vượt trội hơn Celeron G4900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron G4900 và Athlon X4 750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G4900
Celeron G4900
AMD Athlon X4 750
Athlon X4 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 119 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G4900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 40 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron G4900 và Athlon X4 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.