Celeron G3900TE vs Ryzen 7 PRO 8845HS

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron G3900TE
2015
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
1.15
Ryzen 7 PRO 8845HS
2024
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
18.06
+1470%

Ryzen 7 PRO 8845HS vượt qua Celeron G3900TE với mức trọn vẹn là 1470% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G3900TE và Ryzen 7 PRO 8845HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2432348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.35không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Celeronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.1338.22
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$42không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G3900TE và Ryzen 7 PRO 8845HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G3900TE và Ryzen 7 PRO 8845HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng216
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.8 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz5.1 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đế98.57 mm2178 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G3900TE và Ryzen 7 PRO 8845HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketLGA-1151FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G3900TE và Ryzen 7 PRO 8845HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G3900TE và Ryzen 7 PRO 8845HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G3900TE và Ryzen 7 PRO 8845HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1600DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G3900TE và Ryzen 7 PRO 8845HS.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 510 và Radeon 780M
Intel HD Graphics 510AMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G3900TE và Ryzen 7 PRO 8845HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G3900TE và Ryzen 7 PRO 8845HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron G3900TE 1.15
Ryzen 7 PRO 8845HS 18.06
+1470%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron G3900TE 1850
Ryzen 7 PRO 8845HS 28978
+1466%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.15 18.06
Nhân đồ họa 1.39 15.68
Mức độ mới 19 Tháng 10 2015 16 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 2 8
Luồng 2 16
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

Celeron G3900TE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 8845HS: hiệu năng cao hơn 1470.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 1028.1%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 PRO 8845HS vì nó vượt trội hơn Celeron G3900TE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron G3900TE được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 PRO 8845HS dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G3900TE
Celeron G3900TE
AMD Ryzen 7 PRO 8845HS
Ryzen 7 PRO 8845HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron G3900TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 8845HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron G3900TE và Ryzen 7 PRO 8845HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.