Celeron G1840 vs G1620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron G1840
2014
2 lõi / 2 luồng,53 Watt
1.11
+13.3%
Celeron G1620
2012
2 lõi / 2 luồng,55 Watt
0.98

Celeron G1840 vượt qua Celeron G1620 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G1840 và Celeron G1620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24272502
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.350.05
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.961.70
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$53$208

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Celeron G1840 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2600% so với Celeron G1620.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G1840 và Celeron G1620: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G1840 và Celeron G1620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.8 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz2.7 GHz
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)2 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế177 mm294 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C65 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G1840 và Celeron G1620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1150FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)53 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G1840 và Celeron G1620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G1840 và Celeron G1620, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key+-
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G1840 và Celeron G1620 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G1840 và Celeron G1620. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.3 GB/s21 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1840 và Celeron G1620.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 4th Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video1.7 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz1.05 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1840 và Celeron G1620.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1840 và Celeron G1620, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.41920x1080@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP2560x1600@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort2560x1600@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1840 và Celeron G1620, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1/12không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G1840 và Celeron G1620 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressUp to 3.02.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G1840 và Celeron G1620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron G1840 1.11
+13.3%
Celeron G1620 0.98

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron G1840 1780
+13.3%
Celeron G1620 1571

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron G1840 486
+14.9%
Celeron G1620 423

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron G1840 824
+11.4%
Celeron G1620 740

3DMark Fire Strike Physics

Celeron G1840 2780
+8.6%
Celeron G1620 2560

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.11 0.98
Mức độ mới 1 Tháng 5 2014 3 Tháng 12 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 53 Watt 55 Watt

Celeron G1840 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G1840 vì nó vượt trội hơn Celeron G1620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron G1840 và Celeron G1620, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G1840
Celeron G1840
Intel Celeron G1620
Celeron G1620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 242 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 90 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron G1840 và Celeron G1620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.