Celeron E1500 vs Athlon 64 3800+
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 64 3800+ chỉ vượt qua Celeron E1500 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron E1500 và Athlon 64 3800+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3038 | 3027 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 0.57 | 0.43 |
Tên mã của kiến trúc | Allendale (2006−2009) | Venice (2004−2005) |
Ngày phát hành | Tháng 11 2008 (16 năm năm trước) | Tháng 6 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $63 | $160 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron E1500 và Athlon 64 3800+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron E1500 và Athlon 64 3800+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.2 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 2.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (shared) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 130 nm |
Kích thước đế | 77 mm2 | 230 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 73 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 70 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 105 million | 227 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 0.85V-1.5V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron E1500 và Athlon 64 3800+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | LGA775 | 939 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 89 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron E1500 và Athlon 64 3800+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron E1500 và Athlon 64 3800+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron E1500 và Athlon 64 3800+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | không có dữ liệu |
VT-x | - | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron E1500 và Athlon 64 3800+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2, DDR3 | DDR1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron E1500 và Athlon 64 3800+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.39 | 0.40 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 89 Watt |
Celeron E1500 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 3800+: hiệu năng cao hơn 2.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron E1500 và Athlon 64 3800+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron E1500 và Athlon 64 3800+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.