Celeron Dual-Core T1500 vs Turion 64 MK-36
Tổng điểm hiệu suất
Celeron Dual-Core T1500 vượt qua Turion 64 MK-36 với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron Dual-Core T1500 và Turion 64 MK-36, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3025 | 3238 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron Dual-Core | Turion 64 |
Hiệu quả năng lượng | 1.09 | 0.65 |
Tên mã của kiến trúc | Merom (2006−2008) | Richmond |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T1500 và Turion 64 MK-36: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T1500 và Turion 64 MK-36, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số tối đa | 1.87 GHz | 2 GHz |
Tốc độ bus | 533 MHz | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T1500 và Turion 64 MK-36 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 31 Watt |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.40 | 0.21 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 31 Watt |
Celeron Dual-Core T1500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.5%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Turion 64 MK-36: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron Dual-Core T1500 vì nó vượt trội hơn Turion 64 MK-36 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron Dual-Core T1500 và Turion 64 MK-36, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.