Celeron Dual-Core T1400 vs Ryzen 7 6800H
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 6800H vượt qua Celeron Dual-Core T1400 với mức trọn vẹn là 3265% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3041 | 524 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron Dual-Core | AMD Rembrandt (Zen 3+) |
Hiệu quả năng lượng | 1.18 | 30.76 |
Nhà phát triển | Intel | AMD |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | TSMC |
Tên mã của kiến trúc | Merom-2M (2008) | Rembrandt-H (Zen 3+) (2022) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước) | Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T1400 và Ryzen 7 6800H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T1400 và Ryzen 7 6800H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 8 |
Luồng | 2 | 16 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.2 GHz |
Tần số tối đa | 1.73 GHz | 4.7 GHz |
Tốc độ bus | 533 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 6 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 208 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 95 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T1400 và Ryzen 7 6800H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | P | FP7 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron Dual-Core T1400 và Ryzen 7 6800H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron Dual-Core T1400 và Ryzen 7 6800H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron Dual-Core T1400 và Ryzen 7 6800H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T1400 và Ryzen 7 6800H.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron Dual-Core T1400 và Ryzen 7 6800H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron Dual-Core T1400 và Ryzen 7 6800H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.43 | 14.47 |
Số lượng nhân | 2 | 8 |
Luồng | 2 | 16 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 45 Watt |
Celeron Dual-Core T1400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 6800H: hiệu năng cao hơn 3265.1%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 6800H vì nó vượt trội hơn Intel Celeron Dual-Core T1400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.