Celeron Dual-Core T1400 vs Pentium 4 P4 3.0
Tổng điểm hiệu suất
Celeron Dual-Core T1400 vượt qua Pentium 4 P4 3.0 với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3033 | 3293 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron Dual-Core | Pentium 4 |
Hiệu quả năng lượng | 1.17 | 0.23 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Merom-2M (2008) | Northwood (2002−2004) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T1400 và Pentium 4 P4 3.0: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T1400 và Pentium 4 P4 3.0, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số tối đa | 1.73 GHz | 3 GHz |
Tốc độ bus | 533 MHz | 400 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 130 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T1400 và Pentium 4 P4 3.0 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | P | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 89 Watt |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron Dual-Core T1400 và Pentium 4 P4 3.0 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.43 | 0.21 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 89 Watt |
Celeron Dual-Core T1400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 154.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron Dual-Core T1400 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium 4 P4 3.0 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Celeron Dual-Core T1400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 P4 3.0 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.