Celeron D 346 vs Pentium 4 2.80

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron D 346 và Pentium 4 2.80, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3343
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.13
Tên mã của kiến trúcPrescott (2001−2005)Northwood (2002−2004)
Ngày phát hànhTháng 10 2004 (20 năm năm trước)Tháng 8 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron D 346 và Pentium 4 2.80: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron D 346 và Pentium 4 2.80, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bản3.06 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.06 GHz2.79 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm130 nm
Kích thước đế109 mm2146 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn125 million55 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.25V-1.4Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron D 346 và Pentium 4 2.80 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPLGA775478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Watt110 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron D 346 và Pentium 4 2.80 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron D 346 và Pentium 4 2.80, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron D 346 và Pentium 4 2.80 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron D 346 và Pentium 4 2.80. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR1, DDR2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 90 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 84 Watt 110 Watt

Celeron D 346 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron D 346 và Pentium 4 2.80. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron D 346 và Pentium 4 2.80, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron D 346
Celeron D 346
Intel Pentium 4 2.80
Pentium 4 2.80

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 62 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron D 346 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 113 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 2.80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron D 346 và Pentium 4 2.80, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.