Celeron B710 vs Athlon 1333
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron B710 và Athlon 1333, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3461 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.19 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | Thunderbird C (2000−2001) |
Ngày phát hành | 19 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước) | 21 Tháng 3 2001 (23 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $70 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron B710 và Athlon 1333: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron B710 và Athlon 1333, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 1.33 GHz |
Loại bus | DMI 2.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 4 × 5 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 16 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 1.5 MB (shared) | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 180 nm |
Kích thước đế | 131 mm2 | 120 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 504 million | 37 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron B710 và Athlon 1333 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | PGA988,PPGA988 | A |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 70 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron B710 và Athlon 1333 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | không có dữ liệu |
FMA | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | + | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
FDI | + | không có dữ liệu |
Fast Memory Access | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron B710 và Athlon 1333, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Anti-Theft | - | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron B710 và Athlon 1333 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron B710 và Athlon 1333. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR1 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 16 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 21.335 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron B710 và Athlon 1333.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors | On certain motherboards (Chipset feature) |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1 GHz | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron B710 và Athlon 1333.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | không có dữ liệu |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
SDVO | + | không có dữ liệu |
CRT | + | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron B710 và Athlon 1333 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 16 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 19 Tháng 6 2011 | 21 Tháng 3 2001 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 70 Watt |
Celeron B710 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron B710 và Athlon 1333. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Celeron B710 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 1333 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.