Intel Celeron 927UE: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Celeron 927UE vào ngày 1 Tháng 1 2013 với giá đề xuất $107. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Ivy Bridge, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 22 nm, với tần số tối đa là 1500 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket BGA, với TDP là 17 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 927UE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron | |
Tên mã của kiến trúc | Ivy Bridge (2012−2013) | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $107 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron 927UE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | |
Luồng | 1 | |
Tần số tối đa | 1.5 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 1 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | từ 3 nm (EPYC 9845) |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | từ 110 °C (Core Ultra 9 185H) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 927UE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | BGA | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 17 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 927UE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
Idle States | + | |
Thermal Monitoring | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron 927UE.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics (Ivy Bridge) (350 - 900 MHz) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 927UE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Celeron 927UE.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Celeron 927UE.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.