Celeron 900 vs EPYC 72F3
Tổng điểm hiệu suất
EPYC 72F3 vượt qua Celeron 900 với mức trọn vẹn là 6435% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 900 và EPYC 72F3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3215 | 396 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 4.48 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD EPYC |
Hiệu quả năng lượng | 0.71 | 8.99 |
Nhà phát triển | Intel | AMD |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Milan (2021−2023) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) | 15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $2,468 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron 900 và EPYC 72F3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 900 và EPYC 72F3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | không có dữ liệu | 8 |
Luồng | không có dữ liệu | 16 |
Tần số cơ bản | 2.2 GHz | 3.7 GHz |
Tần số tối đa | không có dữ liệu | 4.1 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 37 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 1 MB L2 Cache | 256 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 7 nm+ |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 8x 81 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 33,200 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 900 và EPYC 72F3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 2 |
Socket | PGA478 | SP3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 180 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 900 và EPYC 72F3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | - | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron 900 và EPYC 72F3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron 900 và EPYC 72F3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-x | - | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 900 và EPYC 72F3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 TiB |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 204.795 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 900 và EPYC 72F3.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron 900 và EPYC 72F3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 128 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 900 và EPYC 72F3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.26 | 16.99 |
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2009 | 15 Tháng 3 2021 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 180 Watt |
Celeron 900 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 414.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 72F3: hiệu năng cao hơn 6434.6%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 72F3 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron 900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Celeron 900 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 72F3 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.