Celeron 827E vs Mobile Athlon 64 2700+
Tổng điểm hiệu suất
Mobile Athlon 64 2700+ vượt qua Celeron 827E với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 827E và Mobile Athlon 64 2700+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3240 | 3221 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron | Mobile Athlon 64 |
Hiệu quả năng lượng | 1.29 | 0.68 |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | Clawhammer (2001−2005) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | Tháng 8 2005 (19 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $89 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron 827E và Mobile Athlon 64 2700+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 827E và Mobile Athlon 64 2700+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 1.4 GHz | 1.6 GHz |
Loại bus | DMI 2.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 4 × 5 GT/s | 800 MHz |
Hệ số nhân | 14 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | 128K |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | 512K |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 1.5 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | không có dữ liệu |
Kích thước đế | 131 mm2 | 193 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 504 Million | 106 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 827E và Mobile Athlon 64 2700+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | không có dữ liệu | 754 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 17 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 827E và Mobile Athlon 64 2700+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FMA | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron 827E và Mobile Athlon 64 2700+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 827E và Mobile Athlon 64 2700+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1066 | DDR1 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 16 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 21.335 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 827E và Mobile Athlon 64 2700+.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics (Sandy Bridge) | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 827E và Mobile Athlon 64 2700+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.23 | 0.25 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 17 Watt | 35 Watt |
Celeron 827E có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Athlon 64 2700+: hiệu năng cao hơn 8.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron 827E và Mobile Athlon 64 2700+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.