Celeron 827E vs i3-2397M
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3261 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron | Intel Core i3 |
Hiệu quả năng lượng | 1.29 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | Sandy Bridge (2011−2013) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $89 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron 827E và Core i3-2397M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 827E và Core i3-2397M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Tần số tối đa | 1.4 GHz | 1.5 GHz |
Loại bus | DMI 2.0 | DMI 2.0 |
Tốc độ bus | 4 × 5 GT/s | 4 × 5 GT/s |
Hệ số nhân | 14 | 15 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 1.5 MB | 3 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 131 mm2 | 149 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 504 Million | 624 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 827E và Core i3-2397M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 17 Watt | 17 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 827E và Core i3-2397M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FMA | + | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron 827E và Core i3-2397M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 827E và Core i3-2397M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1066 | DDR3-1333 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 16 GB | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 21.335 GB/s | 21.335 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 827E và Core i3-2397M.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics (Sandy Bridge) | Intel HD Graphics 3000 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 0.32 | 0.61 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
i3-2397M có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 90.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron 827E và Intel Core i3-2397M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.