Intel Celeron 667: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Timna, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 180 nm, với tần số tối đa là 667 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Socket 370S, với TDP là 30 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 667, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Tên mã của kiến trúcTimna
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 667: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số tối đa0.67 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 132 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2128 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ180 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế129 mm2
Hỗ trợ 64 bit-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 667 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
Socket370S
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron 667.

Nhân đồ họaIntel i752

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 667 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Celeron 667.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1 cấu hình sử dụng Celeron 667. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron 667:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron 667 theo thống kê người dùng:

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron 667 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron 667, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.