Celeron 6205 vs Zhaoxin KaiXian KX-6000G

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 6205 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Tiger Lakekhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcTiger Lake U (2020)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)20 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 6205 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 6205 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa2/2 GHz3.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22.5 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm16 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 6205 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketBGA1499không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 6205 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 6205 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics Xe G4 48EUs (400 MHz)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 20 Tháng 11 2024
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 10 nm 16 nm

Celeron 6205 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Zhaoxin KaiXian KX-6000G: mới hơn 4 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron 6205 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron 6205 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 6205
Celeron 6205
Zhaoxin KaiXian KX-6000G
Zhaoxin KaiXian KX-6000G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Celeron 6205 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Zhaoxin KaiXian KX-6000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron 6205 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.