Celeron 600 vs Ryzen AI 9 365

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 600
1 lõi / 1 luồng, 30 Watt
0.09
Ryzen AI 9 365
2024
10 lõi / 20 số luồng, 28 Watt
18.40
+20344%

Ryzen AI 9 365 vượt qua Celeron 600 với mức trọn vẹn là 20344% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 600 và Ryzen AI 9 365, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3446341
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng0.2962.59
Tên mã của kiến trúcTimnaStrix Point (2024−2025)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệuTháng 7 2024 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 600 và Ryzen AI 9 365: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 600 và Ryzen AI 9 365, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân110
Luồng120
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa0.6 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2128 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu24 MB (shared)
Quy trình công nghệ180 nm4 nm
Kích thước đế129 mm2233 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 600 và Ryzen AI 9 365 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket370SFP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 600 và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 600 và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 600 và Ryzen AI 9 365. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 600 và Ryzen AI 9 365.

Nhân đồ họa
So sánh i752 và Radeon 880M
Intel i752AMD Radeon 880M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 600 và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 600 và Ryzen AI 9 365 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 600 0.09
Ryzen AI 9 365 18.40
+20344%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 600 147
Ryzen AI 9 365 29520
+19982%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.09 18.40
Số lượng nhân 1 10
Luồng 1 20
Quy trình công nghệ 180 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 28 Watt

Ryzen AI 9 365 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20344.4%, số lượng lõi nhiều hơn 900% và số lượng luồng nhiều hơn 1900%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 4400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 365 vì nó vượt trội hơn Celeron 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron 600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 9 365 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 600
Celeron 600
AMD Ryzen AI 9 365
Ryzen AI 9 365

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 81 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 365 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 600 và Ryzen AI 9 365, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.