Celeron 430 vs Processor N50

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 430
2007
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.18
Processor N50
2023
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
1.72
+856%

Processor N50 vượt qua Celeron 430 với mức trọn vẹn là 856% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 430 và Processor N50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33202093
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng0.4927.30
Tên mã của kiến trúcConroe-L (2007−2008)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hànhTháng 6 2007 (17 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$50không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 430 và Processor N50: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 430 và Processor N50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bản1.8 GHz1 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Kích thước đế77 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân60 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn105 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1V-1.3375Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 430 và Processor N50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA775Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 430 và Processor N50 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 430 và Processor N50, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 430 và Processor N50 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 430 và Processor N50. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 430 và Processor N50.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 750 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 430 và Processor N50 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu9

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 1.72
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 6 Watt

Processor N50 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 855.6%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Processor N50 vì nó vượt trội hơn Celeron 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron 430 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Processor N50 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 430
Celeron 430
Intel Processor N50
Processor N50

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 160 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 430 và Processor N50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.