Celeron 3865U vs i7-8850H

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 3865U
2017
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.83
Core i7-8850H
2018
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
6.34
+664%

Core i7-8850H vượt qua Celeron 3865U với mức trọn vẹn là 664% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 3865U và Core i7-8850H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26451108
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Core i7
Hiệu quả năng lượng5.2713.42
Tên mã của kiến trúcKaby Lake-U (2017)Coffee Lake-H (2018−2019)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$395

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 3865U và Core i7-8850H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 3865U và Core i7-8850H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bản1.8 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz4.3 GHz
Loại busOPIDMI 3.0
Tốc độ bus4 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2226
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)9 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế98.7 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 3865U và Core i7-8850H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1356,FPBGA1356FCBGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 3865U và Core i7-8850H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi++
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP-+
Smart Response+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 3865U và Core i7-8850H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key++
MPX++
Identity Protection-+
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 3865U và Core i7-8850H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 3865U và Core i7-8850H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s42.671 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3865U và Core i7-8850H.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 630 và HD Graphics 610
Intel HD Graphics 610Intel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ video32 GB64 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHz1.15 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3865U và Core i7-8850H.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3865U và Core i7-8850H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096 x 2304@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3865U và Core i7-8850H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.44.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 3865U và Core i7-8850H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 3865U và Core i7-8850H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 3865U 0.83
i7-8850H 6.34
+664%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 3865U 1330
i7-8850H 10171
+665%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron 3865U 393
i7-8850H 1344
+242%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron 3865U 691
i7-8850H 4685
+578%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron 3865U 2853
i7-8850H 6766
+137%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron 3865U 5425
i7-8850H 34217
+531%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Celeron 3865U 2
i7-8850H 14
+734%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron 3865U 142
i7-8850H 1090
+668%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron 3865U 72
i7-8850H 182
+152%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Celeron 3865U 0.86
i7-8850H 2.04
+137%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Celeron 3865U 0.8
i7-8850H 7.4
+814%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Celeron 3865U 11
i7-8850H 71
+561%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Celeron 3865U 54
i7-8850H 216
+297%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Celeron 3865U 1108
i7-8850H 5922
+434%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 6.34
Nhân đồ họa 1.59 2.67
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 2 Tháng 4 2018
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

Celeron 3865U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-8850H: hiệu năng cao hơn 663.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 67.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-8850H vì nó vượt trội hơn Celeron 3865U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 3865U
Celeron 3865U
Intel Core i7-8850H
Core i7-8850H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 117 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 3865U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 409 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-8850H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 3865U và Core i7-8850H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.