Celeron 3215U vs 847

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 3215U
2015
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.68
+127%
Celeron 847
2011
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.30

Celeron 3215U vượt qua Celeron 847 với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 3215U và Celeron 847, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27893168
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng4.321.68
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)19 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$134

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 3215U và Celeron 847: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 3215U và Celeron 847, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.7 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa1.7 GHz1.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus5 GT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu11
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế82 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1300 Million504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 3215U và Celeron 847 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1168FCBGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 3215U và Celeron 847 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
FMA-+
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Smart Response-không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 3215U và Celeron 847, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 3215U và Celeron 847 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 3215U và Celeron 847. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3215U và Celeron 847.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và HD Graphics (Sandy Bridge)
Intel HD Graphics for 5th Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics (Sandy Bridge) (350 - 800 MHz)
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD--
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHz800 MHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3215U và Celeron 847.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3215U và Celeron 847, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 3215U và Celeron 847 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1216

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 3215U và Celeron 847 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 3215U 0.68
+127%
Celeron 847 0.30

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 3215U 1090
+127%
Celeron 847 480

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron 3215U 329
+110%
Celeron 847 157

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron 3215U 581
+120%
Celeron 847 264

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.68 0.30
Nhân đồ họa 0.67 0.30
Mức độ mới 1 Tháng 6 2015 19 Tháng 6 2011
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 17 Watt

Celeron 3215U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 126.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 123.3%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron 3215U vì nó vượt trội hơn Celeron 847 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 3215U
Celeron 3215U
Intel Celeron 847
Celeron 847

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 27 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 3215U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 392 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron 847 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 3215U và Celeron 847, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.