Celeron 2980U vs i5-9400F

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 2980U
2013
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.66
Core i5-9400F
2019
6 lõi / 6 số luồng, 65 Watt
5.90
+794%

Core i5-9400F vượt qua Celeron 2980U với mức trọn vẹn là 794% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 2980U và Core i5-9400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28131158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.84
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng4.198.64
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Coffee Lake-R (2018−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$182

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 2980U và Core i5-9400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 2980U và Core i5-9400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng26
Tần số cơ bản1.6 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz4.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus5 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu29
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)9 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế118 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 2980U và Core i5-9400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1168FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 2980U và Core i5-9400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect+không có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
AMT9.5không có dữ liệu
Matrix Storage-không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu
RST+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 2980U và Core i5-9400F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guard-+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 2980U và Core i5-9400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 2980U và Core i5-9400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s42.671 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 2980U và Core i5-9400F.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 4th Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Clear Video+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 2980U và Core i5-9400F.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 2980U và Core i5-9400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1216
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
IDE tích hợp-không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 2980U và Core i5-9400F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 2980U 0.66
i5-9400F 5.90
+794%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 2980U 1056
i5-9400F 9462
+796%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.66 5.90
Mức độ mới 1 Tháng 9 2013 8 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 6
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

Celeron 2980U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-9400F: hiệu năng cao hơn 793.9%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-9400F vì nó vượt trội hơn Celeron 2980U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron 2980U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-9400F dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 2980U
Celeron 2980U
Intel Core i5-9400F
Core i5-9400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Celeron 2980U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 57056 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-9400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 2980U và Core i5-9400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.