Celeron 2970M vs Pentium 3560M

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 2970M
2014
2 lõi / 2 luồng, 37 Watt
0.94
+11.9%
Pentium 3560M
2014
2 lõi / 2 luồng, 37 Watt
0.84

Celeron 2970M vượt qua Pentium 3560M với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 2970M và Pentium 3560M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25802638
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng2.422.16
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành14 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$75$134

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 2970M và Pentium 3560M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 2970M và Pentium 3560M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz2.4 GHz
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB2 MB
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế130 mm2130 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn960 Million960 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 2970M và Pentium 3560M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCPGA946FCPGA946
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt37 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 2970M và Pentium 3560M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Thermal Monitoring++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 2970M và Pentium 3560M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 2970M và Pentium 3560M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d--
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 2970M và Pentium 3560M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 2970M và Pentium 3560M.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 4th Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1.1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 2970M và Pentium 3560M.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
VGA++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 2970M và Pentium 3560M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 2970M và Pentium 3560M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 2970M 0.94
+11.9%
Pentium 3560M 0.84

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 2970M 1501
+11.6%
Pentium 3560M 1345

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.94 0.84

Celeron 2970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron 2970M vì nó vượt trội hơn Pentium 3560M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 2970M
Celeron 2970M
Intel Pentium 3560M
Pentium 3560M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron 2970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 3560M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 2970M và Pentium 3560M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.