Celeron 1037U vs 847
Tổng điểm hiệu suất
Celeron 1037U vượt qua Celeron 847 với mức trọn vẹn là 110% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 1037U và Celeron 847, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2805 | 3132 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 3.53 | 1.68 |
Tên mã của kiến trúc | Ivy Bridge (2012−2013) | Sandy Bridge (2011−2013) |
Ngày phát hành | 20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) | 19 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $86 | $134 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron 1037U và Celeron 847: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 1037U và Celeron 847, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 1.8 GHz | 1.1 GHz |
Tần số tối đa | 1.8 GHz | 1.1 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 2.0 |
Tốc độ bus | 5 GT/s | 4 × 5 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 11 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB (shared) | 2 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 118 mm2 | 131 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 105 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,400 million | 504 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 1037U và Celeron 847 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FCBGA1023 | FCBGA1023 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 17 Watt | 17 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 1037U và Celeron 847 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 |
FMA | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
My WiFi | - | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Flex Memory Access | + | + |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
FDI | + | + |
Fast Memory Access | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron 1037U và Celeron 847, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Anti-Theft | - | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron 1037U và Celeron 847 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | - |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 1037U và Celeron 847. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 21.335 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 1037U và Celeron 847.
Nhân đồ họa So sánh | Intel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processors | Intel HD Graphics (Sandy Bridge) (350 - 800 MHz) |
Clear Video HD | - | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1 GHz | 800 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 1037U và Celeron 847.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | 2 |
eDP | + | + |
DisplayPort | + | + |
HDMI | + | + |
SDVO | + | + |
CRT | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron 1037U và Celeron 847 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 1037U và Celeron 847 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Cinebench 11.5 64-bit single-core
Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.
TrueCrypt AES
WinRAR 4.0
WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.
Geekbench 2
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.63 | 0.30 |
Nhân đồ họa | 0.78 | 0.34 |
Mức độ mới | 20 Tháng 1 2013 | 19 Tháng 6 2011 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 32 nm |
Celeron 1037U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 110%, nhân đồ họa nhanh hơn 129.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron 1037U vì nó vượt trội hơn Celeron 847 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron 1037U và Celeron 847, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.