Celeron 1005M vs Pentium 997

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 1005M
2013
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.69
+38%
Pentium 997
2012
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.50

Celeron 1005M vượt qua Pentium 997 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 1005M và Pentium 997, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27752938
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng1.882.80
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86$134

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 1005M và Pentium 997: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 1005M và Pentium 997, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.9 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa1.9 GHz1.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus5 GT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế94 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 1005M và Pentium 997 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCPGA988FCBGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 1005M và Pentium 997 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
FMA-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi--
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switching--
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 1005M và Pentium 997, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 1005M và Pentium 997 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 1005M và Pentium 997. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 1005M và Pentium 997.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 3rd Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Clear Video HD--
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHz1 GHz
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 1005M và Pentium 997.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
SDVO++
CRT++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 1005M và Pentium 997 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 1005M và Pentium 997 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 1005M 0.69
+38%
Pentium 997 0.50

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 1005M 1111
+37.3%
Pentium 997 809

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron 1005M 324
+34.4%
Pentium 997 241

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron 1005M 562
+32.2%
Pentium 997 425

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.69 0.50
Mức độ mới 1 Tháng 7 2013 1 Tháng 9 2012
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 17 Watt

Celeron 1005M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38%, mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 997: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron 1005M vì nó vượt trội hơn Pentium 997 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 1005M
Celeron 1005M
Intel Pentium 997
Pentium 997

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 261 phiếu

Hãy đánh giá Celeron 1005M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 997 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 1005M và Pentium 997, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.