C-60 vs Atom E680
Tổng điểm hiệu suất
Atom E680 vượt qua C-60 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3309 | 3276 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD C-Series | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.13 | 5.26 |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Ontario (2011−2012) | Tunnel Creek (2010) |
Ngày phát hành | 22 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước) | 14 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của C-60 và Atom E680: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của C-60 và Atom E680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 1 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 1.33 GHz | 1.6 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 75 mm2 | 26 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 47 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của C-60 và Atom E680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FT1 BGA 413-Ball | Intel BGA 676 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 9 Watt | 4 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được C-60 và Atom E680 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V, Radeon HD 6290 (276-400 MHz) | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được C-60 và Atom E680 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi C-60 và Atom E680. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 Single-channel | DDR2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong C-60 và Atom E680.
Nhân đồ họa | AMD Radeon HD 6290 | Intel GMA 600 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của C-60 và Atom E680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.20 | 0.22 |
Mức độ mới | 22 Tháng 8 2011 | 14 Tháng 9 2010 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 9 Watt | 4 Watt |
C-60 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom E680: hiệu năng cao hơn 10%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD C-60 và Intel Atom E680. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.