C-30 vs EPYC 7763

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

C-30
2011
1 lõi / 1 luồng, 9 Watt
0.11
EPYC 7763
2021
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
52.76
+47864%

EPYC 7763 vượt qua C-30 với mức trọn vẹn là 47864% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của C-30 và EPYC 7763, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất342828
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.37
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD C-SeriesAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng1.1617.95
Tên mã của kiến trúcOntario (2011−2012)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$7,890

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của C-30 và EPYC 7763: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của C-30 và EPYC 7763, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân164
Luồng1128
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.45 GHz
Tần số tối đa1.2 GHz3.5 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24.5
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ40 nm7 nm+
Kích thước đế75 mm28x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của C-30 và EPYC 7763 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFT1 BGA 413-BallSP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được C-30 và EPYC 7763 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng40 nm, 1.24-1.35Vkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được C-30 và EPYC 7763 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi C-30 và EPYC 7763. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3 Single-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong C-30 và EPYC 7763.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6250N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được C-30 và EPYC 7763 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của C-30 và EPYC 7763 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

C-30 0.11
EPYC 7763 52.76
+47864%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

C-30 178
EPYC 7763 84641
+47451%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.11 52.76
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 1 64
Luồng 1 128
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 9 Watt 280 Watt

C-30 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3011.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7763: hiệu năng cao hơn 47863.6%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 6300% và số lượng luồng nhiều hơn 12700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7763 vì nó vượt trội hơn C-30 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng C-30 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7763 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD C-30
C-30
AMD EPYC 7763
EPYC 7763

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.9 18 số phiếu

Hãy đánh giá C-30 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1198 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7763 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý C-30 và EPYC 7763, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.