Intel Aubrey Isle: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Aubrey Isle vào ngày 31 Tháng 5 2010. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Knights Ferry, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 32 lõi lõi và 128 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 1200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket PCIe x16, với TDP là 300 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Aubrey Isle, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Máy chủ | |
Tên mã của kiến trúc | Knights Ferry (2010) | |
Ngày phát hành | 31 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Aubrey Isle: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 32 | |
Luồng | 128 | |
Tần số tối đa | 1.2 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 32 KB (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB (shared) | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 684 mm2 | |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,300 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | - | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Aubrey Isle với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | PCIe x16 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Aubrey Isle. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Aubrey Isle trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Aubrey Isle.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Aubrey Isle.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 18 cấu hình sử dụng Aubrey Isle. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Aubrey Isle:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Aubrey Isle theo thống kê người dùng: