Atom x7835RE vs Ryzen 7 3750H

Tổng điểm hiệu suất

Atom x7835RE
2024
8 lõi / 8 số luồng,12 Watt
5.24
+3.8%
Ryzen 7 3750H
2019
4 lõi / 8 số luồng,35 Watt
5.05

Atom x7835RE chỉ vượt qua Ryzen 7 3750H với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12051237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng41.6113.75
Tên mã của kiến trúcAmston Lake (2024)Picasso (Zen+) (2019)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$127không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng88
Tần số cơ bản1.3 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per module)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu209.78 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketIntel BGA 1264FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 32EUAMD Radeon RX Vega 10 ( - 1400 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express912

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom x7835RE 5.24
+3.8%
Ryzen 7 3750H 5.05

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom x7835RE 8400
+3.9%
Ryzen 7 3750H 8087

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.24 5.05
Mức độ mới 8 Tháng 4 2024 6 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 8 4
Quy trình công nghệ 10 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 35 Watt

Atom x7835RE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.8%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7835RE
Atom x7835RE
AMD Ryzen 7 3750H
Ryzen 7 3750H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom x7835RE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1349 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 3750H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom x7835RE và Ryzen 7 3750H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.