Atom x7835RE vs Ryzen 3 7320C

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x7835RE
2024
8 lõi / 8 số luồng,12 Watt
5.24
+1.6%
Ryzen 3 7320C
2023
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
5.16

Atom x7835RE chỉ vượt qua Ryzen 3 7320C với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12051217
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng41.6132.78
Tên mã của kiến trúcAmston Lake (2024)Mendocino (Zen 2) (2022−2023)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$127không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng88
Tần số cơ bản1.3 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per module)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu100 mm2
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1264FT6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 32EUAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express94

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom x7835RE 5.24
+1.6%
Ryzen 3 7320C 5.16

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom x7835RE 8400
+1.6%
Ryzen 3 7320C 8265

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.24 5.16
Mức độ mới 8 Tháng 4 2024 23 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 8 4
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 15 Watt

Atom x7835RE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%, mới hơn 10 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 7320C: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7835RE
Atom x7835RE
AMD Ryzen 3 7320C
Ryzen 3 7320C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom x7835RE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 12 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 7320C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom x7835RE và Ryzen 3 7320C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.