Atom x7211E vs Ryzen 7 260
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x7211E và Ryzen 7 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Tên mã của kiến trúc | Gracemont (2023) | Hawk Point (2024−2025) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom x7211E và Ryzen 7 260: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7211E và Ryzen 7 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 8 |
Luồng | 2 | 16 |
Tần số cơ bản | 1 GHz | 3.8 GHz |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 5.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 4 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 178 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 25,000 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7211E và Ryzen 7 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | Intel BGA 1744 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7211E và Ryzen 7 260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom x7211E và Ryzen 7 260, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom x7211E và Ryzen 7 260 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7211E và Ryzen 7 260. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7211E và Ryzen 7 260.
Nhân đồ họa So sánh | Intel UHD Graphics 16EU | AMD Radeon 780M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom x7211E và Ryzen 7 260 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 9 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2023 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 2 | 8 |
Luồng | 2 | 16 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 45 Watt |
Atom x7211E có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 260: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom x7211E và Ryzen 7 260. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x7211E và Ryzen 7 260, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.