Atom x7-E3950 vs Xeon w9-3495X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x7-E3950
2014
4 lõi / 4 luồng, 12 Watt
1.16
Xeon w9-3495X
2023
56 lõi / 112 số luồng, 350 Watt
57.21
+4832%

Xeon w9-3495X vượt qua Atom x7-E3950 với mức trọn vẹn là 4832% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x7-E3950 và Xeon w9-3495X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất242723
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.79
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩm7x Intel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.2115.57
Tên mã của kiến trúcApollo Lake (2014−2016)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành30 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$57$5,889

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7-E3950 và Xeon w9-3495X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7-E3950 và Xeon w9-3495X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân456
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu56
Luồng4112
Tần số cơ bản1.6 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa2 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 156K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB105 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu4x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)103 °C81 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7-E3950 và Xeon w9-3495X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketIntel BGA 1296FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7-E3950 và Xeon w9-3495X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x7-E3950 và Xeon w9-3495X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7-E3950 và Xeon w9-3495X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7-E3950 và Xeon w9-3495X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-E3950 và Xeon w9-3495X.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 505 (500 - 650 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7-E3950 và Xeon w9-3495X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Express4112

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7-E3950 và Xeon w9-3495X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom x7-E3950 1.16
Xeon w9-3495X 57.21
+4832%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom x7-E3950 1864
Xeon w9-3495X 91774
+4823%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Atom x7-E3950 229
Xeon w9-3495X 2102
+818%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Atom x7-E3950 714
Xeon w9-3495X 18449
+2484%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.16 57.21
Mức độ mới 30 Tháng 8 2014 15 Tháng 2 2023
Số lượng nhân 4 56
Luồng 4 112
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 350 Watt

Atom x7-E3950 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2816.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w9-3495X: hiệu năng cao hơn 4831.9%, mới hơn 8 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1300% và số lượng luồng nhiều hơn 2700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon w9-3495X vì nó vượt trội hơn Atom x7-E3950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom x7-E3950 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon w9-3495X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7-E3950
Atom x7-E3950
Intel Xeon w9-3495X
Xeon w9-3495X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 49 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x7-E3950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 183 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon w9-3495X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x7-E3950 và Xeon w9-3495X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.