Atom x7-E3950 vs Xeon E-2486

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x7-E3950 và Xeon E-2486, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2427không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩm7x Intel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.21không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcApollo Lake (2014−2016)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành30 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$57$506

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7-E3950 và Xeon E-2486: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7-E3950 và Xeon E-2486, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Luồng412
Tần số cơ bản1.6 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa2 GHz5.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu16 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 156K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB18 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu163 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)103 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7-E3950 và Xeon E-2486 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketIntel BGA 1296FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7-E3950 và Xeon E-2486 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x7-E3950 và Xeon E-2486, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7-E3950 và Xeon E-2486 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7-E3950 và Xeon E-2486. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-E3950 và Xeon E-2486.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 505 (500 - 650 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7-E3950 và Xeon E-2486 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05
Số làn PCI-Express416

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 8 2014 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 95 Watt

Atom x7-E3950 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 691.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E-2486: mới hơn 9 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom x7-E3950 và Xeon E-2486. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom x7-E3950 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E-2486 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7-E3950
Atom x7-E3950
Intel Xeon E-2486
Xeon E-2486

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 49 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x7-E3950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2486 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x7-E3950 và Xeon E-2486, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.