Atom x5-Z8300 vs Ryzen 9 9900X3D
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2899 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | 5x Intel Atom | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Cherry Trail (2015−2016) | Granite Ridge (2024−2025) |
Ngày phát hành | 2 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 12 |
Luồng | 4 | 24 |
Tần số cơ bản | 1.44 GHz | 4.4 GHz |
Tần số tối đa | 1.84 GHz | 5.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 128 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 2x 70.6 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 16,630 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | UTFCBGA592 | AM5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 120 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
Secure Boot | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 2 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 12.8 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D.
Nhân đồ họa So sánh | Intel HD Graphics (Cherry Trail) (200 - 500 MHz) | AMD Radeon Graphics |
Dung lượng bộ nhớ video | 2 GB | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 500 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng khối thực thi | 12 | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 1920x1080 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 1 | 24 |
Phiên bản USB | 3.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 0.78 | 1.99 |
Mức độ mới | 2 Tháng 3 2015 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 4 | 12 |
Luồng | 4 | 24 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Ryzen 9 9900X3D có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 155.1%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Atom x5-Z8300 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 9900X3D dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x5-Z8300 và Ryzen 9 9900X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.