Atom x5-E8000 vs Athlon 64 X2 4800+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x5-E8000
2016
4 lõi / 4 luồng,5 Watt
0.60
+42.9%
Athlon 64 X2 4800+
2006
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.42

Atom x5-E8000 vượt qua Athlon 64 X2 4800+ với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x5-E8000 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28252998
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩm5x Intel Atom2x Athlon 64 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng11.440.62
Tên mã của kiến trúcCherry Trail (2015−2016)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành8 Tháng 2 2016 (8 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$39không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x5-E8000 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-E8000 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số tối đa1.04 GHz2.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1000 MHz
Hệ số nhân10không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256K
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu220 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu233 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-E8000 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
Socketkhông có dữ liệu939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-E8000 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-E8000 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-E8000 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics (Cherry Trail) (320 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-E8000 và Athlon 64 X2 (Desktop) 4800+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express4không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x5-E8000 và Athlon 64 X2 4800+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom x5-E8000 0.60
+42.9%
Athlon 64 X2 4800+ 0.42

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom x5-E8000 962
+41.7%
Athlon 64 X2 4800+ 679

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Atom x5-E8000 1704
Athlon 64 X2 4800+ 1798
+5.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 0.42
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 65 Watt

Atom x5-E8000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.9%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom x5-E8000 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 4800+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom x5-E8000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 64 X2 4800+ dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x5-E8000 và Athlon 64 X2 4800+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x5-E8000
Atom x5-E8000
AMD Athlon 64 X2 4800+
Athlon 64 X2 4800+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-E8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 104 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom x5-E8000 và Athlon 64 X2 4800+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.