Atom x5-E8000 vs A8-3800
Tổng điểm hiệu suất
A8-3800 vượt qua Atom x5-E8000 với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x5-E8000 và A8-3800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2860 | 2341 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | 5x Intel Atom | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 11.43 | 1.88 |
Tên mã của kiến trúc | Cherry Trail (2015−2016) | Llano (2011−2012) |
Ngày phát hành | 8 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước) | 30 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $39 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom x5-E8000 và A8-3800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-E8000 và A8-3800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 1.04 GHz | 2.7 GHz |
Hệ số nhân | 10 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 32 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 228 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-E8000 và A8-3800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | không có dữ liệu | FM1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-E8000 và A8-3800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom x5-E8000 và A8-3800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-E8000 và A8-3800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-E8000 và A8-3800.
Nhân đồ họa So sánh HD 6550D và HD Graphics | Intel HD Graphics (Cherry Trail) (320 MHz) | AMD Radeon HD 6550D |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-E8000 và A8-3800 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 4 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x5-E8000 và A8-3800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.60 | 1.28 |
Nhân đồ họa | 0.67 | 0.89 |
Mức độ mới | 8 Tháng 2 2016 | 30 Tháng 6 2011 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 65 Watt |
Atom x5-E8000 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1200%.
Mặt khác, các ưu điểm của A8-3800: hiệu năng cao hơn 113.3%vànhân đồ họa nhanh hơn 32.8%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A8-3800 vì nó vượt trội hơn Atom x5-E8000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Atom x5-E8000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A8-3800 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.