Atom x5-E3940 vs Processor N200
Tổng điểm hiệu suất
Processor N200 vượt qua Atom x5-E3940 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x5-E3940 và Processor N200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2346 | 2144 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 5x Intel Atom | Intel Alder Lake-N |
Hiệu quả năng lượng | 11.63 | 24.62 |
Tên mã của kiến trúc | Apollo Lake (2014−2016) | Alder Lake-N (2023) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $193 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom x5-E3940 và Processor N200: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-E3940 và Processor N200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | 0.1 GHz |
Tần số tối đa | 1.8 GHz | 3.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 56K (per core) | 96 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 103 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-E3940 và Processor N200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | Intel BGA 1296 | Intel BGA 1264 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-E3940 và Processor N200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom x5-E3940 và Processor N200, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom x5-E3940 và Processor N200 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-E3940 và Processor N200. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1866 | DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-E3940 và Processor N200.
Nhân đồ họa So sánh | Intel HD Graphics 500 | Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) (450 - 750 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-E3940 và Processor N200 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 4 | 9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.22 | 1.55 |
Nhân đồ họa | 0.78 | 3.30 |
Mức độ mới | 30 Tháng 8 2014 | 3 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 6 Watt |
Processor N200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27%, nhân đồ họa nhanh hơn 323.1%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Processor N200 vì nó vượt trội hơn Atom x5-E3940 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x5-E3940 và Processor N200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.