Atom x5-E3930 vs A4-3300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x5-E3930
2014
2 lõi / 2 luồng,7 Watt
0.58
A4-3300
2011
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.59
+1.7%

A4-3300 chỉ vượt qua Atom x5-E3930 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x5-E3930 và A4-3300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28392833
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩm5x Intel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.900.87
Tên mã của kiến trúcApollo Lake (2014−2016)Llano (2011−2012)
Ngày phát hành30 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x5-E3930 và A4-3300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-E3930 và A4-3300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.3 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz2.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 156K (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu228 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)103 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-E3930 và A4-3300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketIntel BGA 1296FM1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-E3930 và A4-3300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x5-E3930 và A4-3300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x5-E3930 và A4-3300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-E3930 và A4-3300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-E3930 và A4-3300.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 500Radeon HD 6410D

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-E3930 và A4-3300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express4không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x5-E3930 và A4-3300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom x5-E3930 0.58
A4-3300 0.59
+1.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom x5-E3930 928
A4-3300 942
+1.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.58 0.59
Mức độ mới 30 Tháng 8 2014 7 Tháng 9 2011
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 65 Watt

Atom x5-E3930 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 828.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của A4-3300: hiệu năng cao hơn 1.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom x5-E3930 và A4-3300. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Atom x5-E3930 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A4-3300 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x5-E3930 và A4-3300, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x5-E3930
Atom x5-E3930
AMD A4-3300
A4-3300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-E3930 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 126 số phiếu

Hãy đánh giá A4-3300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom x5-E3930 và A4-3300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.