Intel Atom x3-C3445: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Silvermont, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 28 nm, với tần số tối đa là 1400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Nó hỗ trợ bộ nhớ 1x32 LPDDR2/3 1066.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x3-C3445, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm3x Intel Atom
Tên mã của kiến trúcSilvermont (2015)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x3-C3445: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản1.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa1.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Hỗ trợ 64 bit+

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x3-C3445 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
GPIO5 x I2C

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x3-C3445, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

Secure Boot+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x3-C3445. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAM1x32 LPDDR2/3 1066
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ1từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ4.2 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3445.

Số lượng màn hình tối đa1
MIPI-DSI+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3445, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua eDP1280x800

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3445, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.3
OpenGLES 3.0

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x3-C3445 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản USB2.0 OTG
Số lượng cổng USB1
UART7 x USIF configurable

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x3-C3445 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Atom x3-C3445.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom x3-C3445 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Atom x3-C3445, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.