Intel Atom x3-C3405: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Silvermont, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 28 nm, với tần số tối đa là 1400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Nó hỗ trợ bộ nhớ 1x32 LPDDR2/3 1066.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x3-C3405, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | 3x Intel Atom | |
Tên mã của kiến trúc | Silvermont (2015) | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom x3-C3405: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | |
Luồng | 4 | |
Tần số cơ bản | 1.2 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 1.4 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Hỗ trợ 64 bit | + |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x3-C3405 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
GPIO | 5 x I2C |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom x3-C3405, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
Secure Boot | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x3-C3405. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | 1x32 LPDDR2/3 1066 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 2 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Số kênh bộ nhớ | 1 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Băng thông bộ nhớ | 4.2 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9124) |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3405.
Số lượng màn hình tối đa | 1 | |
MIPI-DSI | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3405, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua eDP | 1280x800 |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Atom x3-C3405, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.3 | |
OpenGL | ES 3.0 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom x3-C3405 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản USB | 2.0 OTG | |
Số lượng cổng USB | 1 | |
UART | 7 x USIF configurable |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x3-C3405 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Atom x3-C3405.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Atom x3-C3405.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.