Atom Z600 vs Ryzen 3 7320U
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z600 và Ryzen 3 7320U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1209 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Atom | Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020) |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 34.54 |
Tên mã của kiến trúc | Lincroft (2010−2011) | Mendocino-U (Zen 2) (2022) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom Z600 và Ryzen 3 7320U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z600 và Ryzen 3 7320U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 2 | 8 |
Tần số cơ bản | 1.2 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 1.2 GHz | 4.1 GHz |
Loại bus | cDMI | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 400 MT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 8 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 6 nm |
Kích thước đế | 65.2526 mm2 | 100 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | +90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 140 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z600 và Ryzen 3 7320U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | T-PBGA518 | FP6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 1.3 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z600 và Ryzen 3 7320U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 | MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
PAE | 32 Bit | không có dữ liệu |
GPIO | + | không có dữ liệu |
FDI | - | không có dữ liệu |
Fast Memory Access | - | không có dữ liệu |
AMT | - | không có dữ liệu |
Matrix Storage | - | không có dữ liệu |
Quiet System | - | không có dữ liệu |
Quick Resume | - | không có dữ liệu |
HD Audio | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom Z600 và Ryzen 3 7320U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom Z600 và Ryzen 3 7320U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | - | không có dữ liệu |
VT-x | - | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z600 và Ryzen 3 7320U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 1 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 3.2 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z600 và Ryzen 3 7320U.
Nhân đồ họa | PowerVR SGX535 | AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz) |
Dung lượng bộ nhớ video | 256 MB | không có dữ liệu |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z600 và Ryzen 3 7320U.
LVDS | + | không có dữ liệu |
MIPI | + | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom Z600 và Ryzen 3 7320U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | None | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 4 |
Hỗ trợ PCI | - | không có dữ liệu |
Phiên bản USB | 2.0 | không có dữ liệu |
IDE tích hợp | None | không có dữ liệu |
Số lượng cổng USB | 4 | không có dữ liệu |
LAN tích hợp | None | không có dữ liệu |
UART | + | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 5 2010 | 20 Tháng 9 2022 |
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 2 | 8 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 1 Watt | 15 Watt |
Atom Z600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 7320U: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z600 và Ryzen 3 7320U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.