i5-4360U vs Atom Z600

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Atom
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Lincroft (2010−2011)
Ngày phát hành19 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$315không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-4360U và Atom Z600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-4360U và Atom Z600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng42
Tần số cơ bản1.5 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa3 GHz1.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệucDMI
Tốc độ bus5 GT/s400 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu8
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB0 KB
Quy trình công nghệ22 nm45 nm
Kích thước đế181 mm265.2526 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C+90 °C
Số lượng bóng bán dẫn1300 Million140 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-4360U và Atom Z600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1168T-PBGA518
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt1.3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-4360U và Atom Z600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
GPIO++
Smart Connect+không có dữ liệu
FDI--
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu-
AMT9.5-
Matrix Storage--
Quiet Systemkhông có dữ liệu-
Quick Resumekhông có dữ liệu-
HD Audio+-
RST+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-4360U và Atom Z600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-4360U và Atom Z600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-4360U và Atom Z600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB1 GB
Số kênh bộ nhớ21
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s3.2 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4360U và Atom Z600.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 5000PowerVR SGX535
Dung lượng bộ nhớ video2 GB256 MB
Quick Sync Video+-
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4360U và Atom Z600.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
LVDSkhông có dữ liệu+
MIPIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4360U và Atom Z600, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43280x2000@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3200x2000@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-4360U và Atom Z600, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-4360U và Atom Z600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0None
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu
Hỗ trợ PCI--
Phiên bản USB3.02.0
Tổng số cổng SATA4không có dữ liệu
IDE tích hợp-None
Số lượng cổng USB44
LAN tích hợp-None
UART++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 1 2014 4 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 22 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 1 Watt

i5-4360U có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i5-4360U và Intel Atom Z600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-4360U
Core i5-4360U
Intel Atom Z600
Atom Z600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4360U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-4360U và Atom Z600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.