Atom Z600 vs i3-9300

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z600 và Core i3-9300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.85
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Core i3
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.82
Tên mã của kiến trúcLincroft (2010−2011)Coffee Lake (2017−2019)
Ngày phát hành4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$143

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z600 và Core i3-9300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z600 và Core i3-9300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng24
Tần số cơ bản1.2 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa1.2 GHz4.3 GHz
Loại buscDMIDMI 3.0
Tốc độ bus400 MT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân837
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế65.2526 mm2126 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân+90 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z600 và Core i3-9300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketT-PBGA518FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)1.3 Watt62 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z600 và Core i3-9300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
Fast Memory Access-không có dữ liệu
AMT-không có dữ liệu
Matrix Storage-không có dữ liệu
Quiet System-không có dữ liệu
Quick Resume-không có dữ liệu
HD Audio-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z600 và Core i3-9300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z600 và Core i3-9300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z600 và Core i3-9300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z600 và Core i3-9300.

Nhân đồ họaPowerVR SGX535Intel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ video256 MB64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video++
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.15 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z600 và Core i3-9300.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
LVDS+không có dữ liệu
MIPI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom Z600 và Core i3-9300, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z600 và Core i3-9300, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z600 và Core i3-9300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressNone3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB2.0không có dữ liệu
IDE tích hợpNonekhông có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợpNonekhông có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 5 2010 23 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 1 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 1 Watt 62 Watt

Atom Z600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-9300: mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z600 và Core i3-9300. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom Z600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i3-9300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z600
Atom Z600
Intel Core i3-9300
Core i3-9300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 50 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-9300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z600 và Core i3-9300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.