Atom Z3735G vs Athlon 64 X2 3800+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z3735G
2014
4 lõi / 4 luồng, 2 Watt
0.48
+23.1%
Athlon 64 X2 3800+
2005
2 lõi / 2 luồng, 89 Watt
0.39

Atom Z3735G vượt qua Athlon 64 X2 3800+ với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z3735G và Athlon 64 X2 3800+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29653071
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng22.860.42
Tên mã của kiến trúcBay Trail-T (2013−2014)Manchester (2005−2006)
Ngày phát hành9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$17không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z3735G và Athlon 64 X2 3800+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z3735G và Athlon 64 X2 3800+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.33 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.83 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 156K (per core)256K
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ22 nm90 nm
Kích thước đế112 mm2220 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z3735G và Athlon 64 X2 3800+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketUTFCBGA592939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2 Watt89 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z3735G và Athlon 64 X2 3800+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z3735G và Athlon 64 X2 3800+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z3735G và Athlon 64 X2 3800+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z3735G và Athlon 64 X2 3800+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ5.3 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z3735G và Athlon 64 X2 3800+.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Serieskhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa646 MHzkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z3735G và Athlon 64 X2 3800+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom Z3735G 0.48
+23.1%
Athlon 64 X2 3800+ 0.39

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom Z3735G 772
+22.7%
Athlon 64 X2 3800+ 629

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 0.39
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 22 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 89 Watt

Atom Z3735G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.1%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 309.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4350%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom Z3735G vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 3800+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom Z3735G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 64 X2 3800+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z3735G
Atom Z3735G
AMD Athlon 64 X2 3800+
Athlon 64 X2 3800+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 74 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z3735G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 96 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 3800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z3735G và Athlon 64 X2 3800+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.