Atom Z2580 vs Ryzen 5 5600GE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z2580
2013
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.25
Ryzen 5 5600GE
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
11.58
+4532%

Ryzen 5 5600GE vượt qua Atom Z2580 với mức trọn vẹn là 4532% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3230714
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng7.9731.65
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcClovertrail (2013)Zen 3
Ngày phát hành27 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2580 và Ryzen 5 5600GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2580 và Ryzen 5 5600GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng412
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.4 GHz
Tần số tối đa2 GHz4.4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu34
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Kích thước đế65 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2580 và Ryzen 5 5600GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFC-MB4760Socket AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2580 và Ryzen 5 5600GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Smart Idle+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2580 và Ryzen 5 5600GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2580 và Ryzen 5 5600GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ8.5 GB/s51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Ryzen 5 5600GE.

Nhân đồ họaPowerVR SGX544MP2 (400 MHz)AMD Radeon Vega 7
Tần số tối đa của nhân đồ họa533 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Ryzen 5 5600GE.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2580 và Ryzen 5 5600GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản USB2.0 OTG, USB-SPH 2.0không có dữ liệu
Số lượng cổng USB2không có dữ liệu
UART3không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 11.58
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 35 Watt

Atom Z2580 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5600GE: hiệu năng cao hơn 4532%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 5600GE vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z2580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom Z2580 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 5600GE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2580
Atom Z2580
AMD Ryzen 5 5600GE
Ryzen 5 5600GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 33 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z2580 và Ryzen 5 5600GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.