Atom Z2560 vs Z3770

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z2560
2013
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.23
Atom Z3770
2013
4 lõi / 4 luồng, 8 Watt
0.45
+95.7%

Atom Z3770 vượt qua Atom Z2560 với mức ấn tượng là 96% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z2560 và Atom Z3770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32412995
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng7.305.36
Tên mã của kiến trúcClovertrail (2013)Bay Trail-T (2013−2014)
Ngày phát hành27 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$37

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2560 và Atom Z3770: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2560 và Atom Z3770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.46 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz2.39 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế65 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2560 và Atom Z3770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-MB4760UTFCBGA1380
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt8 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2560 và Atom Z3770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Smart Idle+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z2560 và Atom Z3770, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2560 và Atom Z3770 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2560 và Atom Z3770. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ8.5 GB/s17.1 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2560 và Atom Z3770.

Nhân đồ họaPowerVR SGX544MP2 (400 MHz)Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu667 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2560 và Atom Z3770.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2560 và Atom Z3770 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản USB2.0 OTG, USB-SPH 2.0không có dữ liệu
Số lượng cổng USB2không có dữ liệu
UART3không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z2560 và Atom Z3770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom Z2560 0.23
Atom Z3770 0.45
+95.7%

Geekbench 3 32-bit multi-core

Atom Z2560 1056
Atom Z3770 3035
+187%

Geekbench 3 32-bit single-core

Atom Z2560 451
Atom Z3770 981
+117%

Geekbench 2

Atom Z2560 1221
Atom Z3770 3085
+153%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 0.45
Mức độ mới 27 Tháng 2 2013 27 Tháng 9 2013
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 8 Watt

Atom Z2560 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z3770: hiệu năng cao hơn 95.7%, mới hơn 7 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom Z3770 vì nó vượt trội hơn Atom Z2560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2560
Atom Z2560
Intel Atom Z3770
Atom Z3770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 10 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 20 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z3770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z2560 và Atom Z3770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.