Atom S1260 vs Ryzen 3 7440U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 7440U vượt qua Atom S1260 với mức trọn vẹn là 2355% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom S1260 và Ryzen 3 7440U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3144 | 972 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040) |
Hiệu quả năng lượng | 3.49 | 27.55 |
Tên mã của kiến trúc | Centerton (2012) | Phoenix-U (Zen 4 + Zen 4c) (2023) |
Ngày phát hành | 11 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước) | 3 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $64 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom S1260 và Ryzen 3 7440U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom S1260 và Ryzen 3 7440U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 4 | 8 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 3 GHz |
Tần số tối đa | 2 GHz | 4.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 56 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 4 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 137 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 20,900 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom S1260 và Ryzen 3 7440U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCBGA1283 | FP7 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 8.5 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom S1260 và Ryzen 3 7440U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom S1260 và Ryzen 3 7440U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom S1260 và Ryzen 3 7440U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 10.6 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom S1260 và Ryzen 3 7440U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 740M ( - 2500 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom S1260 và Ryzen 3 7440U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | 14 |
Hỗ trợ PCI | PCI Support | không có dữ liệu |
UART | UART | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom S1260 và Ryzen 3 7440U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.33 | 8.10 |
Mức độ mới | 11 Tháng 12 2012 | 3 Tháng 5 2023 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 4 | 8 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 8 Watt | 28 Watt |
Atom S1260 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 7440U: hiệu năng cao hơn 2354.5%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 7440U vì nó vượt trội hơn Atom S1260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Atom S1260 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 3 7440U dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.