Atom N2850 vs Ryzen 5 PRO 7640U

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom N2850 và Ryzen 5 PRO 7640U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia589
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu84.25
Tên mã của kiến trúcCedarview-M (2011−2012)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hành5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom N2850 và Ryzen 5 PRO 7640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N2850 và Ryzen 5 PRO 7640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng412
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.5 GHz
Tần số tối đa2 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB
Quy trình công nghệ32 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N2850 và Ryzen 5 PRO 7640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6,6 Watt15 Watt

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom N2850 và Ryzen 5 PRO 7640U.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 và Radeon 760M
Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz)AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 1 2012 23 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 32 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 15 Watt

Atom N2850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 7640U: mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom N2850 và Ryzen 5 PRO 7640U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom N2850
Atom N2850
AMD Ryzen 5 PRO 7640U
Ryzen 5 PRO 7640U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Atom N2850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7640U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom N2850 và Ryzen 5 PRO 7640U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.