Atom N280 vs Athlon XP 1700+

#ad 
Mua Atom N280
VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom N280
2009
1 lõi / 2 luồng, 2 Watt
0.10
Athlon XP 1700+
2001
1 lõi / 1 luồng, 64 Watt
0.11
+10%

Athlon XP 1700+ vượt qua Atom N280 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34573447
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.830.16
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcDiamondVille (2008−2009)Thoroughbred (2001−2002)
Ngày phát hành1 Tháng 2 2009 (16 năm năm trước)Tháng 10 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom N280 và Athlon XP 1700+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N280 và Athlon XP 1700+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng21
Tần số cơ bản1.66 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa0.07 GHz1.47 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus666.66 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân10không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm180 nm
Kích thước đế25.9638 mm2150 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn47 Million37 million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.9V-1.1625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N280 và Athlon XP 1700+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketPBGA437A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2.5 Watt64 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N280 và Athlon XP 1700+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom N280 và Athlon XP 1700+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom N280 và Athlon XP 1700+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N280 và Athlon XP 1700+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom N280 và Athlon XP 1700+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom N280 0.10
Athlon XP 1700+ 0.11
+10%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom N280 157
Athlon XP 1700+ 176
+12.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.10 0.11
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 45 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 64 Watt

Atom N280 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon XP 1700+: hiệu năng cao hơn 10%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom N280 và AMD Athlon XP 1700+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Atom N280 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon XP 1700+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom N280
Atom N280
AMD Athlon XP 1700+
Athlon XP 1700+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 56 số phiếu

Hãy đánh giá Atom N280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 25 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon XP 1700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom N280 và Athlon XP 1700+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.