Atom E3825 vs Mobile Athlon 64 2700+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom E3825
2013
2 lõi / 2 luồng,6 Watt
0.24
Mobile Athlon 64 2700+
2005
1 lõi / 1 luồng,35 Watt
0.25
+4.2%

Mobile Athlon 64 2700+ chỉ vượt qua Atom E3825 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom E3825 và Mobile Athlon 64 2700+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32003187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAtomMobile Athlon 64
Hiệu quả năng lượng3.810.68
Tên mã của kiến trúcBay Trail-I (2013)Clawhammer (2001−2005)
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$73không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom E3825 và Mobile Athlon 64 2700+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom E3825 và Mobile Athlon 64 2700+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số tối đa1.33 GHz1.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128K
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nmkhông có dữ liệu
Kích thước đếkhông có dữ liệu193 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu106 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom E3825 và Mobile Athlon 64 2700+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA1170754
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom E3825 và Mobile Athlon 64 2700+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom E3825 và Mobile Athlon 64 2700+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom E3825 và Mobile Athlon 64 2700+.

Nhân đồ họaIntel HD Graphicskhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom E3825 và Mobile Athlon 64 2700+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom E3825 0.24
Mobile Athlon 64 2700+ 0.25
+4.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom E3825 378
Mobile Athlon 64 2700+ 398
+5.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.24 0.25
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 35 Watt

Atom E3825 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Athlon 64 2700+: hiệu năng cao hơn 4.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom E3825 và Mobile Athlon 64 2700+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom E3825 và Mobile Athlon 64 2700+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom E3825
Atom E3825
AMD Mobile Athlon 64 2700+
Mobile Athlon 64 2700+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Atom E3825 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobile Athlon 64 2700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom E3825 và Mobile Athlon 64 2700+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.