Atom C3955 vs Celeron J3455

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom C3955
2017
16 lõi / 16 số luồng, 32 Watt
3.62
+159%
Celeron J3455
2016
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.40

Atom C3955 vượt qua Celeron J3455 với mức trọn vẹn là 159% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15662290
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.720.23
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng10.8213.39
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Apollo Lake (2014−2016)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$434$107

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Atom C3955 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 213% so với Celeron J3455.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3955 và Celeron J3455: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3955 và Celeron J3455, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân164
Luồng164
Tần số cơ bản2.1 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz2.3 GHz
Hệ số nhân2115
Bộ nhớ đệm cấp 1896 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân78 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3955 và Celeron J3455 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1310FCBGA1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)32 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3955 và Celeron J3455 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology--
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3955 và Celeron J3455, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Boot++
Secure Key++
Identity Protection-+
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+-
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3955 và Celeron J3455 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3955 và Celeron J3455. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2400DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom C3955 và Celeron J3455.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 500
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom C3955 và Celeron J3455.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom C3955 và Celeron J3455, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu+
OpenGLkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3955 và Celeron J3455 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express32.0
Số làn PCI-Express166
Phiên bản USB32.0/3.0
Tổng số cổng SATA162
Số lượng cổng USB88
LAN tích hợp4x10/2.5/1 GBE-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom C3955 và Celeron J3455 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom C3955 3.62
+159%
Celeron J3455 1.40

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom C3955 5803
+158%
Celeron J3455 2246

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.62 1.40
Mức độ mới 15 Tháng 8 2017 30 Tháng 8 2016
Số lượng nhân 16 4
Luồng 16 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 32 Watt 10 Watt

Atom C3955 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 158.6%, mới hơn 11 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron J3455: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Atom C3955 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron J3455 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Atom C3955 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Celeron J3455 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3955
Atom C3955
Intel Celeron J3455
Celeron J3455

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom C3955 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 236 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J3455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom C3955 và Celeron J3455, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.