Atom C3758 vs EPYC 9555

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom C3758
2017
8 lõi / 8 số luồng, 25 Watt
2.88
EPYC 9555
2024
64 lõi / 128 số luồng, 360 Watt
83.07
+2784%

EPYC 9555 vượt qua Atom C3758 với mức trọn vẹn là 2784% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom C3758 và EPYC 9555, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17226
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.273.06
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.9721.98
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Turin (2024)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$193$9,826

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 9555 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 141% so với Atom C3758.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3758 và EPYC 9555: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3758 và EPYC 9555, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân864
Luồng8128
Tần số cơ bản2.2 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz4.4 GHz
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu8x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân82 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu66,520 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3758 và EPYC 9555 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketFCBGA1310SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3758 và EPYC 9555 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
QuickAssist+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3758 và EPYC 9555, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3758 và EPYC 9555 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3758 và EPYC 9555. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2400DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom C3758 và EPYC 9555.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3758 và EPYC 9555 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express35.0
Số làn PCI-Express16128
Phiên bản USB3không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA16không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp4x10/2.5/1 GBEkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom C3758 và EPYC 9555 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom C3758 2.88
EPYC 9555 83.07
+2784%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom C3758 4614
EPYC 9555 133253
+2788%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.88 83.07
Mức độ mới 15 Tháng 8 2017 10 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 8 64
Luồng 8 128
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 360 Watt

Atom C3758 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1340%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9555: hiệu năng cao hơn 2784.4%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9555 vì nó vượt trội hơn Atom C3758 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3758
Atom C3758
AMD EPYC 9555
EPYC 9555

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom C3758 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9555 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom C3758 và EPYC 9555, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.